Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pack somebody in


ˌpack sbˈin derived
no passive (of plays, performers, etc.)to attract a lot of people to see it/them
The show is still packing them in.
The band can always pack in the crowds.
Main entry:packderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.